Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高校時代 こうこうじだい
thời trung học phổ thông, thời cấp 3