Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南港北出入口
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
港口 こうこう
Lối vào bến cảng; cửa vào cảng.
入港 にゅうこう
Sự cập cảng; sự vào cảng (của tàu thuyền).
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).