Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
港口 こうこう
Lối vào bến cảng; cửa vào cảng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南口 みなみぐち
đường về phương Nam
河口港 かこうこう かわくちこう
cảng tại cửa sông
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng