Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật