Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên