南行
なんこう「NAM HÀNH」
☆ Danh từ
Đi về phía nam
そのほかの
場所
では、
グレンデール・ブルバード
の
南行
きに、
事故
による
遅
れが
出
ています。
Ở một nơi nào đó về phía Nam của đại lộ Glendale, giao thông đang bị cản trở bởi một vụ tai nạn
1995
年度産トヨタトラック
に
乗
って
ハイウェイ
25
号線
を
南行
きに
運転
していた
Anh ta đang lái chiếc xe tải Toyota sản xuất năm 1995 đi về phía Nam quốc lộ số 25

南行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南行
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á