Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南越後観光バス
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越後 えちご
echigo; cũ (già) bổ nhiệm chức quận trưởng niigata
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
越南 えつなん ベトナム
Việt Nam
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
越光 こしひかり コシヒカリ
gạo Koshihikari