南進
なんしん「NAM TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiến về phía nam; Nam tiến.

Bảng chia động từ của 南進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 南進する/なんしんする |
Quá khứ (た) | 南進した |
Phủ định (未然) | 南進しない |
Lịch sự (丁寧) | 南進します |
te (て) | 南進して |
Khả năng (可能) | 南進できる |
Thụ động (受身) | 南進される |
Sai khiến (使役) | 南進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 南進すられる |
Điều kiện (条件) | 南進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 南進しろ |
Ý chí (意向) | 南進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 南進するな |
南進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.