Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南部中央局
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
中央部 ちゅうおうぶ
khu vực trung tâm
中央情報局 ちゅうおうじょうほうきょく
Cơ quan Tình báo Trung ương
中央放送局 ちゅうおうほうそうきょく
đài phát thanh (hay truyền hình) trung ương
アメリカ中央情報局 アメリカちゅうおうじょうほうきょく
cục tình báo trung ương Hoa Kì (CIA)
中央 ちゅうおう
trung ương
部局 ぶきょく
ban; phòng ban