Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
南光 なんこう
ánh mặt trời từ phương nam
南部 なんぶ
nam bộ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á