Các từ liên quan tới 南部政行 (12代当主)
代当主 だいとうしゅ
gia chủ thứ n của gia tộc
行政代執行 ぎょうせいだいしっこう
thế quyền hành chính, chấp hành theo uỷ nhiệm (việc người có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ hành chính của mình thì cơ quan hành chính thực hiện thay)
代行部分 だいこーぶぶん
phần thay thế
当代 とうだい
hiện hữu già đi; những ngày này;(hiện hữu) cái đầu (của) gia đình,họ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
当主 とうしゅ
người chủ một gia đình
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
南部 なんぶ
nam bộ