Các từ liên quan tới 南部料理 (アメリカ合衆国)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
南部連合国 なんぶれんごうこく
các tiểu bang ly khai