Các từ liên quan tới 南部町 (下関市)
下部機関 かぶきかん
làm cho lệ thuộc những văn phòng hoặc những cơ quan
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ズボンした ズボン下
quần đùi
南部 なんぶ
nam bộ
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
南下 なんか
Đi xuống phía Nam