Các từ liên quan tới 南部領 (武蔵国)
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
領国 りょうごく
lãnh thổ; fiefdom; miền phong kiến
南部連合国 なんぶれんごうこく
các tiểu bang ly khai
南部 なんぶ
nam bộ