Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南関町
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).