Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南霽雲
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
霽月 せいげつ
mặt trăng làm tỏa sáng trong những một bầu trời sạch mưa
霽れる はれる
Tan sương (Mây và sương mù biến mất)
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
見霽かす みはるかす
để thưởng thức một cảnh quan toàn cảnh
光風霽月 こうふうせいげつ
serenity