南面
なんめん「NAM DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quay mặt về hướng nam.

Từ đồng nghĩa của 南面
noun
Bảng chia động từ của 南面
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 南面する/なんめんする |
Quá khứ (た) | 南面した |
Phủ định (未然) | 南面しない |
Lịch sự (丁寧) | 南面します |
te (て) | 南面して |
Khả năng (可能) | 南面できる |
Thụ động (受身) | 南面される |
Sai khiến (使役) | 南面させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 南面すられる |
Điều kiện (条件) | 南面すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 南面しろ |
Ý chí (意向) | 南面しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 南面するな |
南面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南面
南面梟 みなみめんふくろう ミナミメンフクロウ
grass owl (Tyto capensis), African grass owl
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
被削面 ひ削面
mặt gia công
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).