Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位元 たんいげん たんいもと
phần tử đơn vị
多元的 たげんてき
đa nguyên
単元 たんげん
đơn vị chương trình giảng dạy
加法の単位元 かほうのたんいもと
đồng nhất cộng tính
乗法の単位元 じょうほうのたんいもと
nhận dạng phép nhân
多元 たげん
kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần