Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập
部単位 ぶたんい
đối chiếu (in ấn)
ビット単位 ビットたんい
phân theo bit
ラスタ単位 ラスタたんい
đơn vị mành