単独会見
たんどくかいけん「ĐƠN ĐỘC HỘI KIẾN」
☆ Danh từ
Phỏng vấn loại trừ

単独会見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単独会見
独占会見 どくせんかいけん
họp báo độc quyền
単独 たんどく
đơn độc; một mình
単独で たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình
単独ベース たんどくベース
consolidated base, single base
単独インタビュー たんどくインタビュー
exclusive interview
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
独奏会 どくそうかい
một sự kể lại điệu nhạc diễn đơn
独演会 どくえんかい
buổi độc diễn; sự nói thao thao bất tuyệt