Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単独者
単独 たんどく
đơn độc; một mình
単独で たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình
単独ベース たんどくベース
consolidated base, single base
単独インタビュー たんどくインタビュー
exclusive interview
独学者 どくがくしゃ
người tự học
独身者 どくしんしゃ どくしんもの
đơn thân.
独奏者 どくそうしゃ
người diễn đơn, người đơn ca
独裁者 どくさいしゃ
kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối, người đọc cho viết, người đọc chính tả