単独行為 たんどくこうい
hoạt động riêng lẻ; đơn phương hành động
単独行動 たんどくこうどう
hoạt động độc lập
単独 たんどく
đơn độc; một mình
単葉飛行機 たんようひこうき
máy bay một lớp cánh
単独行動主義 たんどくこうどうしゅぎ
unilateralism
独行 どっこう
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
単独で たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình