Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単独行為
たんどくこうい
hoạt động riêng lẻ
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
単独行動 たんどくこうどう
hoạt động độc lập
単独飛行 たんどくひこう
một mình bay
単独 たんどく
đơn độc; một mình
単独行動主義 たんどくこうどうしゅぎ
unilateralism
独行 どっこう
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
行為 こうい
hành vi; hành động
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
「ĐƠN ĐỘC HÀNH VI」
Đăng nhập để xem giải thích