Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単独行動
たんどくこうどう
hoạt động độc lập
単独行動主義 たんどくこうどうしゅぎ
unilateralism
単独飛行 たんどくひこう
một mình bay
単独行為 たんどくこうい
hoạt động riêng lẻ; đơn phương hành động
単独 たんどく
đơn độc; một mình
独行 どっこう
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
単独で たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình
単独ベース たんどくベース
consolidated base, single base
「ĐƠN ĐỘC HÀNH ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích