単独行動
たんどくこうどう「ĐƠN ĐỘC HÀNH ĐỘNG」
☆ Danh từ
Hoạt động độc lập

Từ trái nghĩa của 単独行動
単独行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単独行動
単独行動主義 たんどくこうどうしゅぎ
unilateralism
単独飛行 たんどくひこう
một mình bay
単独行為 たんどくこうい
hoạt động riêng lẻ; đơn phương hành động
単独 たんどく
đơn độc; một mình
独行 どっこう
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
単独で たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình
単独ベース たんどくベース
consolidated base, single base