単独行動主義
たんどくこうどうしゅぎ
☆ Danh từ
Unilateralism

単独行動主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単独行動主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
単独主義 たんどくしゅぎ
unilateralism
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
単独行動 たんどくこうどう
hoạt động độc lập
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
行動主義 こうどうしゅぎ
chủ nghĩa hành vi, chủ nghĩa hành động