Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
走化性因子 そーかせーいんし
bạch cầu trung tính
単球走化性因子 たんきゅうそうかせいいんし
yếu tố monocyte chemotactic
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
走性 そうせい
tính hướng động
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.