Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博士(医学)
医学博士 いがくはかせ いがくはくし
m.d.; đốc tơ (của) y học
医学士 いがくし
người độc thân (của) y học; m.b.
哲学博士 てつがくはかせ
tiến sĩ triết học
理学博士 りがくはかせ りがくはくし
Tiến sự khoa học
工学博士 こうがくはかせ こうがくはくし
đốc tơ (của) kỹ nghệ
文学博士 ぶんがくはかせ
tiến sĩ văn học
商学博士 しょうがくはくし しょうがくはかせ
đốc tơ (của) khoa học thương mại
医博 いはく
tiến sĩ y khoa