Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博士(教育学)
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育学 きょういくがく
giáo học.
哲学博士 てつがくはかせ
tiến sĩ triết học
理学博士 りがくはかせ りがくはくし
Tiến sự khoa học
工学博士 こうがくはかせ こうがくはくし
đốc tơ (của) kỹ nghệ
文学博士 ぶんがくはかせ
tiến sĩ văn học
商学博士 しょうがくはくし しょうがくはかせ
đốc tơ (của) khoa học thương mại