Các từ liên quan tới 博士(社会心理学)
社会心理学 しゃかいしんりがく
tâm lý học xã hội
理学博士 りがくはかせ りがくはくし
Tiến sự khoa học
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
哲学博士 てつがくはかせ
tiến sĩ triết học