Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総合博物館 そうごうはくぶつかん
viện bảo tàng
両玉 両玉
Cơi túi đôi
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
博多弁 はかたべん
Phương ngữ Hakata
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng