Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博打流雲 ナグモ
博打 ばくち
trò cờ bạc
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
野博打 のばくち
đánh bạc ngoài trời
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
博奕打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
博打の木 ばくちのき バクチノキ
Prunus zippeliana (East Asian species of prunus)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng