Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 占い師 天尽
占い師 うらないし
thầy bói
占師 うらないし
người đoán, người tiên đoán, người bói
占星術師 せんせいじゅつし
nhà chiêm tinh
占い うらない
việc tiên đoán vận mệnh; sự bói toán.
尽 じん
last day (of the month)
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
恋占い こいうらない
Bói tình yêu
星占い ほしうらない
thuật chiêm tinh; lá số tử vi