印加電圧
いんかでんあつ「ẤN GIA ĐIỆN ÁP」
☆ Danh từ
Áp dụng điện áp

印加電圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印加電圧
加電圧 かでんあつ
sự quá điện áp
印加 いんか
impression, superimposition, application
加圧 かあつ
sự gia tăng sức ép, tăng áp suất lên
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
圧電 あつでん
áp điện
電圧 でんあつ
điện áp
加圧器 かあつき
dụng cụ điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...)