Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 危ない28号
危険信号 きけんしんごう
tín hiệu nguy hiểm
危な危な あぶなあぶな
timidly
危ない あぶない
nghi ngờ; không rõ; không đáng tin
危なげない あぶなげない
không có vẻ nguy hiểm, không có cảm giác nguy hiểm
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
危険な きけんな
gập gềnh
危な気 あぶなげ あぶなき
có khả năng nguy hiểm
危なく あぶなく
nearly, almost, on the point of (doing)