危ながる
あぶながる「NGUY」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Sợ hãi; cảm thấy không yên tâm; thu mình lại

Bảng chia động từ của 危ながる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 危ながる/あぶながるる |
Quá khứ (た) | 危ながった |
Phủ định (未然) | 危ながらない |
Lịch sự (丁寧) | 危ながります |
te (て) | 危ながって |
Khả năng (可能) | 危ながれる |
Thụ động (受身) | 危ながられる |
Sai khiến (使役) | 危ながらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 危ながられる |
Điều kiện (条件) | 危ながれば |
Mệnh lệnh (命令) | 危ながれ |
Ý chí (意向) | 危ながろう |
Cấm chỉ(禁止) | 危ながるな |
危ながる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危ながる
危な危な あぶなあぶな
timidly
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
危める あやめる
làm bị thương (ai); giết (ai)
危険な きけんな
gập gềnh
危な気 あぶなげ あぶなき
có khả năng nguy hiểm
危ない あぶない
nghi ngờ; không rõ; không đáng tin
危なく あぶなく
nearly, almost, on the point of (doing)
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.