危局
ききょく「NGUY CỤC」
☆ Danh từ
Sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn

Từ đồng nghĩa của 危局
noun
危局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危 き
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)
危な危な あぶなあぶな
timidly