危座
きざ「NGUY TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sitting up straight

Bảng chia động từ của 危座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 危座する/きざする |
Quá khứ (た) | 危座した |
Phủ định (未然) | 危座しない |
Lịch sự (丁寧) | 危座します |
te (て) | 危座して |
Khả năng (可能) | 危座できる |
Thụ động (受身) | 危座される |
Sai khiến (使役) | 危座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 危座すられる |
Điều kiện (条件) | 危座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 危座しろ |
Ý chí (意向) | 危座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 危座するな |
危座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危 き
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)
危な危な あぶなあぶな
timidly
khả năng (của) sự nguy hiểm
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
危道 きどう
con đường nguy hiểm