Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
危機 きき
khủng hoảng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
危機的 ききてき
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh