危機神学
ききしんがく「NGUY KI THẦN HỌC」
☆ Danh từ
Crisis theology

危機神学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危機神学
危機 きき
khủng hoảng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh
危機感 ききかん
cảm giác bất an; sự cảm nhận nguy hiểm sắp xảy đến