危険速度
きけんそくど「NGUY HIỂM TỐC ĐỘ」
Vận tốc tới hạn
☆ Cụm từ
Vận tốc nguy hiểm
危険速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危険速度
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険角度 きけんかくど
góc độ nguy hiểm
危険 きけん
biến
危険域 きけんいき
vùng nguy hiểm, khu vực nguy hiểm
危険日 きけんび
ngày nguy hiểm