即日現金預託規制
そくじつげんきんよたくきせー
Quy định gửi tiền trong cùng ngày
Quy định cọc tiền trong ngày
即日現金預託規制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即日現金預託規制
預託金 よたくきん
tiền đặt
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
現預金 げんよきん
tiền và các khoản tương đương
預託 よたく
sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng
当座預託現金残高 とうざよたくげんきんざんだか
số dư tiền mặt tại ngân hàng.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現金及び預金 げんきんおよびよきん
tiền mặt trên (về) bàn tay và bên trong đắp bờ
規制金利 きせーきんり
lãi suất quy định