Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孵卵 ふらん
sự ấp trứng, thời kỳ ủ bệnh
孵化器 ふかき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
造卵器 ぞうらんき
túi chứa noãn
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
孵る かえる
Nở ( trứng nở)
孵す かえす
ấp cho nở
孵化 ふか
ấp trứng; nở ra