Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 卸売市場法
卸売市場 おろしうりしじょう
thị trường buôn sỉ; chợ sỉ, chợ bán sỉ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
卸売 おろしうり
sự bán buôn; bán buôn; bán xỉ; đổ buôn
卸売り おろしうり
bán đất
卸相場 おろしそうば
buôn đặt giá
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
売り手市場 うりてしじょう
thị trường bán được giá cao
小売り市場 こうりいちば こうりしじょう
thị trường bán lẻ