Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 厚生年金保険法
厚生年金保険 こうせいねんきんほけん
bảo hiểm lương hưu
厚生年金保険料 こうせいねんきんほけんりょう
bảo hiểm phúc lợi
年金保険 ねんきんほけん
bảo hiểm trợ cấp năm
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).