Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
原価計算 げんかけいさん
việc tính toán giá thành trong kế toán
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基準価額 きじゅんかがく
giá trị tiêu chuẩn
基準地価 きじゅんちか
benchmark land price (used to assess fixed-property taxes)
価値基準 かちきじゅん
tiêu chuẩn (của) giá trị
評価基準 ひょうかきじゅん
tiêu chuẩn đánh giá