Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原子力砕氷船
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
砕氷船 さいひょうせん
tàu phá băng
原子力船 げんしりょくせん
hạt nhân (- powered) ship (bình)
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
砕氷 さいひょう
sự phá băng
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
砕氷艦 さいひょうかん
tàu phá băng
氷原 ひょうげん
Cánh đồng băng; cánh đồng tuyết