Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
砕氷船 さいひょうせん
tàu phá băng
原子力船 げんしりょくせん
hạt nhân (- powered) ship (bình)
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
砕氷 さいひょう
sự phá băng
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
砕氷艦 さいひょうかん
氷原 ひょうげん
Cánh đồng băng; cánh đồng tuyết