Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原爆小景
原爆 げんばく
bom nguyên tử
小景 しょうけい
(một mẩu (của)) phạt tiền phong cảnh
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
原水爆 げんすいばく
bom nguyên tử khí Hidro
原爆症 げんばくしょう
bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.