Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原田葵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
葵貝 あおいがい アオイガイ あおいかい
giấy nautilus