Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友野詳
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
chú thích chi tiết
詳記 しょうき
sự ghi chép (mô tả) chi tiết
詳論 しょうろん
sự thảo luận (bàn cãi, tranh luận) chi tiết; lý luận cụ thể, quan điểm cụ thể
詳注 しょうちゅう
ghi chú chi tiết