Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双江口鎮
双口吸虫科 もろぐちきゅうちゅうか
sán paramphistomum
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
双 そう ふた
đôi; kép
江 こう え
vịnh nhỏ.