Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 反レーニン主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
レーニン主義 レーニンしゅぎ れーにんしゅぎ
chủ nghĩa lê-nin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
マルクス.レーニン主義 まるくす.れーにんしゅぎ
mác-lênin.
マルクス・レーニン主義 マルクス・レーニンしゅぎ
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.